Có 2 kết quả:

新禧 xīn xǐ ㄒㄧㄣ ㄒㄧˇ欣喜 xīn xǐ ㄒㄧㄣ ㄒㄧˇ

1/2

xīn xǐ ㄒㄧㄣ ㄒㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Happy New Year!

xīn xǐ ㄒㄧㄣ ㄒㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

happy